1. Các kiểu dữ liệu:
int (Số nguyên):
- Kiểu dữ liệu int dùng để lưu trữ các giá trị số nguyên.
x = 10 # Số nguyên
y = -5 # Số nguyên âm
float (Số thực):
- Kiểu dữ liệu float dùng để lưu trữ các giá trị số thực (có phần thập phân).
a = 3.14 # Số thực
b = -0.99 # Số thực âm
str (Chuỗi ký tự):
- Kiểu dữ liệu str dùng để lưu trữ các chuỗi ký tự.
name = "Python"
greeting = 'Hello, World!'
bool (Kiểu boolean):
- Kiểu dữ liệu bool chỉ có hai giá trị: True và False, dùng để biểu diễn các giá trị logic.
is_valid = True # Giá trị đúng
is_finished = False # Giá trị sai
2. Chuyển đổi kiểu dữ liệu:
- int(): Chuyển đổi giá trị thành số nguyên.
x = "10"
x_int = int(x) # Chuyển đổi từ chuỗi "10" sang số nguyên 10
float(): Chuyển đổi giá trị thành số thực.
y = "3.14"
y_float = float(y) # Chuyển đổi từ chuỗi "3.14" sang số thực 3.14
str(): Chuyển đổi giá trị thành chuỗi ký tự.
z = 100
z_str = str(z) # Chuyển đổi từ số nguyên 100 sang chuỗi "100"
bool(): Chuyển đổi giá trị thành kiểu boolean (True hoặc False).
a = 1
b = 0
print(bool(a)) # In ra True
print(bool(b)) # In ra False
Đăng nhận xét